Natri benzoat: nó là gì và nó có hại như thế nào

Natri benzoat, còn được gọi là chất bổ sung chế độ ăn uống E211, có lợi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó phổ biến ở nhiều nước, bao gồm Nga, Ukraine, Mỹ và Úc, nhưng lợi ích và tác hại của natri benzoat vẫn chưa được hiểu rõ và vẫn còn gây tranh cãi giữa các nhà nghiên cứu.

Natri benzoat là gì và nó dùng để làm gì

Về ngoại hình, natri benzoat là một chất màu trắng, có mùi hạnh nhân thoang thoảng. Có cấu trúc dạng bột. Nó không xảy ra ở dạng tinh khiết trong tự nhiên, vì nó là một hợp chất tổng hợp có nguồn gốc từ axit benzoic. Loại thứ hai được tìm thấy với liều lượng rất nhỏ trong một số loại quả mọng và thực vật, nhưng đối với nhu cầu công nghiệp, nó được tổng hợp với số lượng lớn trong các phòng thí nghiệm.

Đề xuất đọc:  Tại sao hạnh nhân lại hữu ích, đặc tính và chống chỉ định

Natri benzoat được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức Wilhelm Hugo Fleck. Trong quá trình thử nghiệm của mình, ông đã cố gắng tổng hợp một chất về nguyên tắc tương tự như axit salicylic. Việc sản xuất axit này rất tốn công sức và cần phải tạo ra một chất tương tự ít tiêu tốn năng lượng hơn. Fleck thành công vào năm 1875.

Ngoài việc sản xuất rẻ hơn, natri benzoat cũng mang lại những lợi ích đáng kể. Thực phẩm bổ sung này có đặc tính kháng khuẩn có lợi và ngăn ngừa sự phát triển của nấm men và nấm mốc. Nó cũng làm chậm quá trình oxy hóa, đặc tính này làm cho nó trở thành một chất bảo quản hiệu quả.

Natri benzoat được sử dụng ở đâu

Natri benzoat được sử dụng tích cực nhất trong ngành công nghiệp thực phẩm, vì nó có thể giữ nguyên các đặc tính hóa học ở bất kỳ nhiệt độ nào. Các đặc tính có lợi của nó được thể hiện ở khả năng hòa tan tốt trong nước, do đó nó được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Natri benzoat cũng có xu hướng làm tăng hương vị và giữ thực phẩm tươi lâu.

E211 là một thành phần của một số loại thuốc và sản phẩm vệ sinh do một khả năng hữu ích khác: ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Những đặc tính có lợi của chất bổ sung này đã được tìm thấy ứng dụng trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt và chứng tăng huyết áp.

Lợi ích của E211 cũng rất lớn trong sản xuất nước hoa và mỹ phẩm trang trí. Nó cũng được sử dụng trong pháo hoa khi tạo ra pháo hoa. Các đặc tính có lợi của chất khử trùng cũng rất hữu ích trong việc đưa natri benzoat vào thành phần của giấy bị ức chế, được sử dụng để bảo vệ lớp phủ nhôm trong ngành hàng không.

Tại sao natri benzoat lại nguy hiểm

Mặc dù có nhiều nghiên cứu về tác dụng của natri benzoat đối với cơ thể con người, nhưng hiện tại câu hỏi về lợi ích và tác hại của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Quay trở lại năm 2007, nhà khoa học người Anh Peter Piper, khi quan sát tác động của các loại axit khác nhau lên các tế bào sống, cho rằng việc sử dụng phụ gia thực phẩm E211 quá liều lượng có thể gây hại không thể khắc phục được đối với cấu trúc bên trong của tế bào trong cơ thể người. Do đó, đột biến ở cấp độ nội bào có thể dẫn đến một số bệnh của hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson.Tuy nhiên, cho đến nay, dữ liệu về tác hại của đột biến E211 vẫn chưa được xác nhận.

Người ta biết một cách đáng tin cậy rằng các đặc tính của natri benzoat khi được tiêu thụ trong một số trường hợp có thể có tác động tiêu cực đến cơ thể của những người bị hen suyễn, viêm da và dị ứng, thậm chí có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của những bệnh này. Tác hại của việc tiếp xúc với E211 cũng đã được ghi nhận khi kết hợp với một số hóa chất nhất định, sẽ được đề cập dưới đây.

Quan trọng! Trái với suy nghĩ của nhiều người, natri benzoat không tích tụ trong cơ thể người. Do đặc tính phản ứng với glycine, nó được chuyển đổi thành axit hippuric và bài tiết một cách an toàn qua nước tiểu.
Đề xuất đọc:  Tại sao glycine lại hữu ích, đặc tính và ứng dụng

Ảnh hưởng của natri benzoat đối với sức khỏe trẻ em

Theo một số báo cáo, tác hại của việc bổ sung E211 có thể liên quan đến sự phát triển của chứng rối loạn thiếu tập trung ở trẻ em. Giả thuyết này cần được nghiên cứu thêm, nhưng Cơ quan Tiêu chuẩn Thực phẩm Anh (FSA) đã xác định rằng phản ứng với natri benzoat của một số màu nhân tạo có thể làm trầm trọng thêm hành vi hiếu động ở trẻ em.

Sự kết hợp của chất bảo quản E211 với các chất phụ gia khác

Do đó, những thay đổi trong hành vi của trẻ em đã được ghi nhận khi kết hợp natri benzoat với các phụ gia thực phẩm sau:

  • E102, còn được gọi là tartrazine;
  • E104;
  • E110;
  • E122, hoặc carmoisine;
  • E124;
  • E129.

Một số chất phụ gia này có thể gây hại do khả năng hoạt động như một chất gây dị ứng. Do đó, ngày càng nhiều nhà sản xuất từ ​​chối sử dụng chúng trong sản xuất sản phẩm của họ, họ thích những loại thuốc nhuộm tự nhiên hữu ích hơn.

Natri benzoat với axit ascorbic

Phụ gia thực phẩm E211 gây ra tác hại lớn nhất khi kết hợp với một nguyên tố hữu ích như vitamin C, các tên gọi khác là axit ascorbic và phụ gia E300. Khi hai hợp chất này phản ứng với nhau, chúng sẽ tạo thành benzen, là chất gây ung thư nguy hiểm. Tác hại của việc sử dụng benzen kéo dài đã được chứng minh: đặc tính tích tụ của nó trong cơ thể con người sau đó có thể gây ra xơ gan và phát triển các khối u ác tính. Tuy nhiên, thu được benzen từ natri benzoat là một quá trình phức tạp, đòi hỏi các điều kiện đặc biệt và nhiệt độ cao. Do đó, việc hình thành chất gây ung thư này trong quá trình sản xuất thực phẩm và thuốc là rất khó xảy ra.

Thực phẩm nào chứa natri benzoat

Bất chấp một số tuyên bố gây tranh cãi về tác động của E211 đối với con người, khó có thể phủ nhận lợi ích của nó trong ngành công nghiệp thực phẩm. Do đặc tính bảo quản của nó, nó được bao gồm trong nhiều loại thực phẩm có thời hạn sử dụng lâu dài, chẳng hạn như:

  • đồ uống có ga không cồn;
  • salad;
  • đồ hộp;
  • rau muối chua;
  • xúc xích;
  • Kẹo;
  • nước sốt và gia vị;
  • các sản phẩm sữa giàu chất béo;
  • các sản phẩm trái cây và nước trái cây, bao gồm cả thức ăn trẻ em.
Đề xuất đọc:  Tại sao bơ đậu phộng lại hữu ích, thành phần và hàm lượng calo

Natri benzoat trong mỹ phẩm

Các đặc tính có lợi của E211 đã tìm thấy vị trí của chúng trong sản xuất các loại mỹ phẩm sau:

  • thuốc đánh răng;
  • dầu gội đầu;
  • gel rửa mặt;
  • kem dưỡng da mặt và toàn thân.
Quan trọng! Bất chấp những lo ngại về tác hại tiềm ẩn của natri benzoat, một danh sách dài các sản phẩm có chứa chất bổ sung này cho thấy những lợi ích rõ ràng của nó và dữ liệu nghiên cứu cho thấy nguy cơ ngộ độc tối thiểu cho cơ thể. Liều lượng khoảng 800 mg trên 1 kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày được coi là an toàn, cao hơn hàng chục lần so với nồng độ E211 có thể gây hại trong chế độ ăn hàng ngày.

Phần kết luận

Lợi ích và tác hại của natri benzoat hiện vẫn chưa được hiểu rõ. Ở một số quốc gia, nó là một phụ gia thực phẩm đã được phê duyệt và với số lượng nhỏ được coi là không nguy hiểm cho sức khỏe con người và hữu ích cho các mục đích công nghiệp.Tuy nhiên, vượt quá liều khuyến cáo có thể dẫn đến biến chứng của một số bệnh, đặc biệt là khi kết hợp với một số chất. Vì vậy, để tránh tác hại, cần đọc kỹ thành phần của sản phẩm, dược phẩm trước khi mua hoặc sử dụng.

Liên kết đến bài đăng chính

Sức khỏe

vẻ đẹp

Món ăn